Có 2 kết quả:
輪船 lún chuán ㄌㄨㄣˊ ㄔㄨㄢˊ • 轮船 lún chuán ㄌㄨㄣˊ ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steamship
(2) steamer
(3) ocean liner
(4) ship
(5) CL:艘[sou1]
(2) steamer
(3) ocean liner
(4) ship
(5) CL:艘[sou1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steamship
(2) steamer
(3) ocean liner
(4) ship
(5) CL:艘[sou1]
(2) steamer
(3) ocean liner
(4) ship
(5) CL:艘[sou1]
Bình luận 0